CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ENVICO

Hồ Sơ Môi Trường, Hóa Chất: 0972 957 939 (Ms Ngân)

Hệ Thống Xử Lý: 0969 298 297 (Mr Huy)

Bảo Hành, Bảo Trì: 0938 473 386 (Mr Nhân)

Top 10 kim loại nặng nhất hiện nay

527 Views -

Top 10 kim loại nặng nhất hiện nay bao gồm Osmi, Iridium, Bạch kim, Plutonium, vàng, Vonfram, Uranium, Tantalum, thủy ngân, Rhodium. Trong bài viết này, Envico sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về các kim loại này cũng như đặc điểm và ứng dụng của chúng. 

Tổng quan về top 10 kim loại nặng nhất hiện nay

Khối lượng riêng của kim loại nào nặng nhất? Osmi là kim loại nặng nhất hiện nay, kim loại này thống trị thế giới kim loại với sự dày đặc vượt trội. Ngoài ra, phía dưới Envico đã tổng hợp cho các bạn top 10 kim loại có khối lượng riêng lớn để tham khảo. Cụ thể:

STT

Tên kim loại

Ký hiệu

Khối lượng riêng (g/cm3)

Số hiệu nguyên tử

1

Osmi

Os

22,6

76

2

Iridium

Ir

22,6

77

3

Bạch Kim

Pt

21,405

78

4

Plutoniom

Pu

19,840

94

5

Vàng

Au

19,320

79

6

Vonfram

W

19,300

74

7

Uranium

U

18,800

92

8

Tantalum

Ta

16.600

73

9

Thủy ngân

Hg

13,546

80

10

Rhodium

Rh

12,410

45

Đặc điểm và ứng dụng của top 10 kim loại nặng nhất hiện nay 

Phía trên Envico đã chia sẻ đến bạn top 10 kim loại nặng nhất, để hiểu rõ hơn về các kim loại này, mời bạn tham khảo chi tiết đặc điểm và ứng dụng của từng kim loại riêng biệt. Cụ thể: 

Top 1: Osmi

Đặc điểm: Tính đến nay, Osmi là kim loại nặng nhất mà con người khám phá được và đây cũng là kim loại có mật độ cao nhất. Ngoài ra Osmium còn là một kim loại khá cứng và được xếp hạng là kim loại cứng thứ ba trên trái đất. Osmi được Smithson Tennant phát hiện vào năm 1803, cùng năm với iridi. Tên của nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp ὀσμή (osmē), có nghĩa là “mùi”, vì mùi hắc của oxit osmi. Osmi ở trạng thái rắn có màu xanh nhạt giống kẽm, được tìm thấy trong quặng niken và đồng. 

Ứng dụng: Osmi được dùng trong chế tạo các loại hợp kim không gỉ, trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và độ bền cao, chẳng hạn như ngòi bút máy, ổ trục và đầu bút bi… Ngoài ra nó còn được sử dụng trong các ứng dụng không gian do khả năng phản xạ cao.

Osmi là kim loại nặng nhất

Hình 1: Osmi là kim loại nặng nhất

Top 2: Iridium

Đặc điểm: Iridi ( Ký hiệu là Ir) có màu xám bạc và điểm nóng chảy và khoảng 2.447 độ C (4.437 độ F) và điểm sôi vào vào khoảng 4.527 độ C (8.181 độ F). Đây là kim loại chuyển tiếp, cứng và là nguyên tố đặc thứ 2 ( sau Osmi). Điểm nóng chảy cao của Iridium và khả năng chịu mài mòn, chịu nhiệt tốt giúp nguyên tố này trở thành một trong những chất liệu bền bỉ nhất, được ứng dụng nhiều trong các ngành công nghiệp.

Ứng dụng: Iridium đứng thứ 2 trong danh sách kim loại nặng nhất hiện nay được sử dụng trong các vỏ thiên thạch nhân tạo và các hệ thống thông tin địa lý toàn cầu (GPS) để cải thiện tính chính xác của hệ thống. Ngoài ra Iridi còn được dùng để làm nguồn cung cấp phóng xạ trong điều trị ung thư.

Iridium

Hình 2: Iridium

Top 3: Bạch kim

Đặc điểm: Bạch kim (Ký hiệu Pt) là kim loại có độ bền cao, màu trắng xám. Ở dạng tinh khiết, bạch kim có màu trắng bạc, sáng bóng. Bạch kim có khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt tốt và có tính chất là dẻo, dễ uốn, ít bị ăn mòn và không bị oxi hóa. Bạch kim còn có khả năng chống ăn mòn cao và không tạo kết tủa muối

Ứng dụng: Bạch kim được dùng nhiều trong nhiều lĩnh vực như làm đồ trang sức, chất xúc tác trong các phòng thí nghiệm, chế tạo các thiết bị trong ngành y tế (dao phẫu thuật, máy trợ tim, thuốc chữa ung thư…), luyện kim, chế tạo ô tô và nhiều lĩnh vực khác. Ngoài ra, bạch kim còn đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học như một chất xúc tác.

>>>Xem thêm: Bể khử trùng trong xử lý nước thải 

Bạch kim

Hình 3: Bạch kim

Top 4: Plutonium

Đặc điểm: Plutonium ( ký hiệu là Pu) là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử là 94, thuộc nhóm actini. Nó là một kim loại màu trắng bạc và có tính phóng xạ cao thường được tạo ra trong quá trình tổng hợp trong phản ứng hạt nhân.

Ứng dụng: Dùng trong cung cấp năng lượng cho tàu vũ trụ, sản xuất vũ khí hạt nhân và chế tạo bom nguyên tử. Do tính chất độc hại nên việc xử lý Plutoni khá nguy hiểm và cần được thực hiện cẩn thận.

PlutoniumHình 4: Plutonium

Top 5: Vàng

Đặc điểm: Vàng (ký hiệu là Au)  là một trong những kim loại quý hiếm và có giá trị cao. Nó không phóng xạ và không có tác động độc hại đáng kể, vì thế nên nó đã trở thành một trong những kim loại quý an toàn và dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng đa dạng.

Ứng dụng: Vàng kim loại đứng thứ 5 trong danh sách kim loại nặng nhất hiện nay. Được sử dụng trong nhiều mục đích, phổ biến nhất là ngành trang sức. Ngoài ra còn được dùng trong các ứng dụng công nghiệp và y học.

Vàng

Hình 5: Vàng

Top 6: Vonfram

Đặc điểm: Vonfram ( ký hiệu là W) xếp thứ 5 trong bảng những kim loại nặng nhất hiện nay trên Thế Giới. Đây là kim loại có độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt, chịu tác động cao nhưng không dẻo dai và khó uốn nắn.

Ứng dụng: Vonfram được dùng trong sản xuất các sản phẩm sử dụng trong gia công và cắt như mũi khoan, dao phay đạn xuyên giáp, dụng cụ máy tiện…

Vonfram

Hình 6: Vonfram

Top 7: Uranium

Đặc điểm: Urani hay Uranium được sản xuất từ các khoáng sản chứa urani như uraninit. Các đồng vị phóng xạ của urani có số neutron từ 144 đến 146 nhưng phổ biến nhất là các đồng vị Urani-238, Urani-235 và U-234. Tất cả đồng vị của Urani đều không bền và có tính phóng xạ yếu. Urani có đặc tính dẻo, dễ uốn và có tính thuận từ.

Ứng dụng: Uranium là nguyên liệu chính để sản xuất điện hạt nhân. Ngoài ra, nguyên tố này còn được dùng trong sản xuất bom nguyên tử và trong một số ngành công nghiệp chế tạo khác như sản xuất thủy tinh, sơn, gốm, sứ,… 

Uranium

Hình 7: Uranium

Top 8: Tantalum

Đặc điểm: Tantalum (Ký hiệu là Ta) có màu xám xanh nhạt, là kim loại cứng, dễ uốn, chống ăn mòn axit, dẫn điện và nhiệt tốt. 

Ứng dụng: Dùng để chế tạo các bộ phận chịu nhiệt, chịu ăn mòn trong các lĩnh vực như hàng không, vũ trụ, y học và hóa học. Tantalum còn được sử dụng trong sản xuất điện tử như linh kiện bán dẫn của các bộ phận điện thoại di động và máy tính.

Tantalum

Hình 8: Tantalum

Top 9: Thủy ngân

Đặc điểm: Thủy ngân là một kim loại nặng, dẫn nhiệt kém, dẫn điện tốt. Thủy ngân là kim loại duy nhất tồn tại dưới dạng lỏng ở điều kiện tiêu chuẩn về nhiệt độ và áp suất. Nguyên tố này có điểm sôi là 356,73 °C và điểm đóng băng là −38,83 °C.

Ứng dụng: Thủy ngân được sử dụng trong nhiều thiết bị như nhiệt kế, áp kế, van phao, công tắc thủy ngân, rơ le thủy ngân, đèn huỳnh quang… Tuy nhiên, do tính chất độc hại, việc sử dụng thủy ngân đã ngày càng hạn chế và được thay thế bằng các chất an toàn khác.

Thủy ngân

Hình 9: Thủy ngân

Top 10: Rhodium 

Rhodium là kim loại nhẹ nhất trong danh sách các kim loại có khối lượng riêng lớn nhất 

Đặc điểm: Rhodium là một kim loại chuyển tiếp hiếm, có màu bạc trắng, cứng và chống ăn mòn. Nó là một kim loại quý và là thành viên của nhóm platinum. 

Ứng dụng: Được ứng dụng trong các ngành công nghiệp và sản xuất đồ trang sức. Ngoài ra, Rhodium còn được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử.

>>>Xem thêm: Đặc trưng nước thải thủy sản và các phương pháp xử lý 

Rhodium

Hình 10: Rhodium

Tác hại của kim loại nặng đối với môi trường và con người 

Kim loại nặng có tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe con người và môi trường. Khi xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, tiêu hóa, hoặc tiếp xúc da, chúng có thể gây ra các vấn đề về thần kinh, tim mạch, thận và thậm chí gây ung thư. Điều đáng chú ý ở đây là kim loại nặng tác động tiêu cực đến trí tuệ của trẻ em, ảnh hưởng đến hành vi và khả năng nhận thức. 

Các tác động này không chỉ gây hại cho sức khỏe của trẻ em mà còn tạo ra gánh nặng lớn cho gia đình và xã hội về cả kinh tế lẫn y tế. Do đó, việc kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm kim loại nặng là điều vô cùng cấp bách để bảo vệ sức khỏe và tương lai của thế hệ trẻ.

Không chỉ tác động đến sức khỏe con người mà các kim loại nặng nhất hiện nay còn tác động đáng kể đến môi trường. Đối với môi trường, kim loại nặng tích tụ trong đất và nước, làm ô nhiễm nguồn nước và đất nông nghiệp, gây hại cho hệ sinh thái và đa dạng sinh học. Động vật và thực vật bị nhiễm kim loại nặng có thể bị suy giảm sức khỏe và khả năng sinh sản, làm mất cân bằng hệ sinh thái. Các biện pháp kiểm soát ô nhiễm, quản lý rác thải và giáo dục cộng đồng về tác hại của kim loại nặng là rất cần thiết để giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực này.

Tóm lại, như đã được đề cập ở trên, Envico đã giải đáp thắc mắc về kim loại nặng nhất hiện nay. Osmium, với khối lượng riêng 22,6 g/cm³, là kim loại nặng nhất. Ngoài osmium, còn nhiều kim loại khác có khối lượng riêng lớn cũng đã được chúng tôi đề cập. Dù có nhiều ứng dụng trong thực tế, song các kim loại này cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ENVICO

Địa chỉ : Lầu 3, Indochina Tower, 4 Nguyễn Đình Chiểu, P. ĐaKao, Quận 1, Tp. HCM

Hotline: 0909 794 445 (Mr.Huy)

Điện thoại : (028) 66 797 205

E-mail : admin@envico.vn

Website : Congnghemoitruong.net

Fanpage : Công ty xử lý nước thải công nghiệp – Envico

 

Môi trường Envico chuyên thiết kế, thi công hệ thống xử lý nước thải, nước cấp, khí thải, hồ sơ thủ tục môi trường, hồ sơ pháp lý hóa chất.
0909 79 44 45