Xử Lý Nước Thải Tiếng Anh Là Gì ? Một Số Thuật Ngữ Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải

Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực quản lý nước hoặc bảo vệ môi trường, thì chắc hẳn bạn đã quen thuộc với thuật ngữ “xử lý nước thải”. Nhưng bạn có biết “xử lý nước thải” tiếng Anh là gì không? Mời bạn cùng ENVICO tìm hiểu thuật ngữ thông dụng đầu tiên trong ngành môi trường này nhé!

Xử lý nước thải tiếng anh là gì?

“Xử lý nước thải” trong tiếng Anh có thể được dịch là “Wastewater treatment”.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến xử lý nước thải:

  • Wastewater treatment plant: Nhà máy xử lý nước thải
  • Wastewater treatment system: Hệ thống xử lý nước thải
  • Wastewater treatment process: Quy trình xử lý nước thải
  • Wastewater treatment engineer: Kỹ sư xử lý nước thải
  • Wastewater treatment sludge: Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải

xử lý nước thải

Hình 1: Xử lý nước thải

>>>Xem thêm: Xử lý nước thải là gì? 

Một số thuật ngữ khoa học về ngành xử lý nước thải

Như vậy, chúng ra đã biết được thuật ngữ xử lý nước thải trong tiếng anh là gì? Tuy nhiên, đây chỉ là một trong số nhiều những thuật ngữ chuyên nhành môi trường thông dụng. Dưới đây, Envico đã liệt kê và giải nghĩa cho bạn những từ ngữ khoa học chuyên ngành phổ biến và rất cần thiết cho “dân môi trường”.

STT

ENGLISH

VIỆT NAM

1

Absorption/Absorbent 

(Sự, Quá Trình) Hấp Thụ/Chất Hấp Thụ

2

Absorption Field

Mương Hấp Thụ Xử Lý Nước Từ Bể Tự Hoại

3

Acid Deposition

Mưa Axit 

4

Acid Rain

Mưa Axit 

5

Acid-Forming Bacteria

Vi Khuẩn Lên Men Tạo Acid Trong Quá Trình Phân Hủy Kỵ Khí Chất Hữu Cơ

6

Act

Luật, Bộ Luật

7

Activated Carbon 

Than Hoạt Tính 

8

Activated Sludge 

Bùn Hoạt Tính 

9

Acute Toxicity

Độc Tính Cấp

10

Adsorption/Adsorbent/Adsorbate

(Sự, Quá Trình) Hấp Phụ/Chất Hấp Phụ/Chất Bị Hấp Phụ

11

Advanced Treatment

Xử Lý Bậc Cao

12

Aeration

Sụ Khí, Thông Khí [Xử Lý Nước Thải], Làm Thoáng [Xử Lý Nước]

13

Aeration Tank

Bể Thông Khí, Bể Làm Thoáng, Aeroten

14

Aerobic

Hiếu Khí

15

Aerobic Attached-Growth Treatment Process 

Quá Trình Xử Lý Sinh Học Hiếu Khí Thể Bám 

16

Aerobic Suspended-Growth Treatment Process 

Quá Trình Xử Lý Sinh Học Hiếu Khí Thể Lơ Lửng 

17

Aerosol 

Sol Khí – Hệ Phân Tán Lỏng Và Rắn Trong Môi Trường Khí.

18

Age Pyramid

Tháp Tuổi

19

Air 

Không Khí 

20

Air Conditioning 

Điều Hoà Không Khí 

21

Airlift

Bơm (Nước, Nước Thải) Dùng Khí

22

Air Diffuser

Thiết Bị Phân Phối Khí

23

Air Pollution

Ô Nhiễm Không Khí

24

Air Quality

Chất Lượng Không Khí

25

Air Quality Index

Chỉ Số Chất Lượng Không Khí

26

Air Pollution Control 

Kiểm Soát Ô Nhiễm Không Khí 

27

Air Stripping

Quá Trình Đuổi Khí (Khỏi Nước, Nước Thải) Bằng Cách Sục Không Khí

28

Algae

Tảo

29

Algal Bloom

Nở Hoa Tảo, Sự Phát Triển Bùng Nổ Tảo

30

Alkaline

(Có Tính) Kiềm

31

Alkalinity 

Độ Kiềm 

32

Alum

Phèn Nhôm (Nhôm Sulfat)

33

Ambient Air

Không Khí Xung Quanh

34

Ammonification

Ammoni Hóa (Phân Hủy Nitơ Hữu Cơ Thành Ammoni Bởi Vi Khuẩn)

35

Anaerobic Sludge Digestion 

Phân Hủy Bùn Kỵ Khí

36

Anaerobic 

Kỵ Khí 

37

Aquaculture 

Nuôi Trồng Thuỷ Sản 

38

Aquatic 

(Thuộc Về) Nước 

39

Aqueduct 

Kênh Dẫn Nước 

40

Artificial  

Nhân Tạo 

41

Assimilative Capacity

Khả Năng Tự Làm Sạch (Của Vực Nước)

42

Bag House 

Thiết Bị Lọc Túi Vải, Lọc Tay Áo [Xử Lý Khí Thải]

43

Bar Rack, Bar Screen

Song Chắn Rác 

44

Basin 

Bể, Lưu Vực [Sông] 

45

Baterium/Bacteria

Vi Khuẩn 

46

Benthic

(Thuộc Về) Đáy

47

Benthic Deposit

Trầm Tích Đáy

48

Bioaccumulation

Tích Lũy Sinh Học

49

Biochemical Oxygen Demand (Bod)

Nhu Cầu Oxy Sinh Hóa

50

Biomagnification

Khuếch Đại Sinh Học

51

Biodiversity 

Đa Dạng Sinh Học

52

Biofiltration

Lọc Sinh Học

53

Biological Nutrient Removal 

Xử Lý Chất Dinh Dưỡng Bằng Phương Pháp Sinh Học

54

Boiler 

Nồi Hơi

55

Breakpoint Chlorination

Clo Hóa Điểm Tới Hạn

56

Centrifuge

Ly Tâm

57

Chemical 

(Thuộc Về) Hoá Học; Chemicals: Hóa Chất 

58

Chemical Oxygen Demand (Cod)

Nhu Cầu Oxy Hóa Học

59

Chlorination

Clo Hóa [Khử Trùng Nước]

60

Chlorination Contact Chamber

Bể Tiếp Xúc Clo

61

Clarifier

Thiết Bị Lắng, Bể Lắng 

62

Clarify

Làm Trong, Lắng 

63

Cleaner Production

Sản Xuất Sạch Hơn

64

Coagulation/Coagulant

(Sự, Quá Trình) Keo Tụ/Chất Keo Tụ

65

Collect

Thu Gom 

66

Colloids

Hạt Keo

67

Combined Sewer

Hệ Thống Cống Kết Hợp (Thu Gom Chung Nước Thải Và Nước Mưa)

68

Comminutor

Thiết Bị Chắn Kết Hợp Nghiền Rác

69

Composition

Thành Phần 

70

Composting 

Ủ [Chất Thải Rắn]

71

Condensation 

Ngưng Tụ 

72

Conservation

Bảo Tồn

73

Constituent 

Thành Phần

74

Contamination

Sự Nhiễm Bẩn

75

Contaminant

Chất Nhiễm Bẩn

76

Control 

Kiểm Soát 

77

Conversion 

Chuyển Hoá 

78

Convey/Conveyance 

Vận Chuyển 

79

Cyclone Separator 

Thiết Bị Xyclon [Xử Lý Bụi]

80

Dechlorination 

Khử/Tách Clo

81

Decomposition

Sự Phân Hủy

82

Denitrification

(Sự, Quá Trình) Khử Nitrat

83

Deoxygenation

(Sự, Quá Trình) Loại Oxy

84

Desalinization 

Khử Mặn, Loại Muối

85

Dewater 

Loại Nước, Làm Khô 

86

Digestion

(Sự, Quá Trình) Phân Hủy 

87

Discharge 

Thải Bỏ, Lưu Lượng (Dòng Chảy)

88

Disinfection/Disinfectant 

Khử Trùng/Chất Khử Trùng 

89

Dissolved Oxygen (Do)

Oxy Hòa Tan

90

Disposal 

Thải Bỏ 

91

Domestic Wastewater

Nước Thải Sinh Hoạt 

92

Drainage

Kênh Dẫn Nước, Cống Thoát Nước 

93

Earth 

Trái Đất 

94

Ecology 

Sinh Thái Học

95

Ecosystem

Hệ Sinh Thái

96

Effect 

Tác Động, Ảnh Hưởng 

97

Effluent

Dòng Ra, Đầu Ra [Hệ Xử Lý]

98

Electrical Conductivity

Độ Dẫn Điện

99

Electrodialysis

Điện Thẩm Tách

100

Electrostatic Precipitator 

Thiết Bị Lọc Bụi Tĩnh Điện 

101

Eliminate 

Tách Bỏ, Loại Trừ

102

Emission

Phát Thải

103

Emission Factor

Hệ Số Phát Thải

104

Energy Recovery

Thu Hồi Năng Lượng

105

Engineering (N)

Kỹ Thuật 

106

Environment  

Môi Trường

107

Environmental Health 

Sức Khoẻ Môi Trường 

108

Environmental Hygiene/Sanitation

Vệ Sinh Môi Trường

109

Environmental Assessment 

Đánh Giá Môi Trường

110

Environmental Impact Assessment (Eia)

Đánh Giá Tác Động Môi Trường

111

Erosion

Ăn Mòn, Xói Mòn 

112

Estuary/Estuarine 

Cửa Sông 

113

Evaporate/Evaporation

Bay Hơi

114

Facultative

Tùy Nghi (Vi Sinh Vật Có Khả Năng Sinh Trưởng Cả Trong Điều Kiện Kỵ Khí Và Hiếu Khí)

115

Fat 

Mỡ

116

Fatty Acid

Acid Béo

117

Filter

Bể Lọc, Thiết Bị Lọc, Giấy Lọc 

118

Filtration 

Lọc 

119

Filterable

Có Thể Lọc Được [Chất Rắn]

120

Floc

Bông Cặn

121

Flocculation/Flocculant

(Sự, Quá Trình) Tạo Bông/Chất Thạo Bông

122

Flood 

Lụt 

123

Flotation 

Tuyển Nổi 

124

Flow

Chảy; Lưu Lượng

125

Flow Equalization

Điều Hoà Lưu Lượng

126

Flowrate

Lưu Lượng [Nước Sông, Nước Thải]

127

Fluoridation

Flo Hóa

128

Fog 

Sương Mù

129

Food 

Thực Phẩm 

130

Food Chain

Dây Chuyền Thức Ăn, Chuỗi Thức Ăn

131

Food Web

Lưới Thức Ăn

132

Forestry 

Rừng 

133

Fossil Fuels

Nhiên Liệu Hoá Thạch 

134

Fresh Water 

Nước Ngọt

135

Fresh Air

Không Khí Sạch

136

Fuel Substitution 

Thay Thế Nhiên Liệu 

137

Gasify/Gasification

Khí Hóa

138

Generate/Generation 

Phát Sinh

139

Generation Time

Thời Gian Thế Hệ

140

Glacier 

Sông Băng 

141

Glass

Thủy Tinh, Kính 

142

Glass-Fiber (Gf)

Sợi Thủy Tinh

143

Gravel 

Đá, Sỏi 

144

Gravity Separation 

Tách Bằng Trọng Lực 

145

Grease

Mỡ 

146

Grease Skimmer

Thiết Bị Hớt Dầu, Mỡ

147

Greywater 

Nước Xám – Nước Thải Từ Máy Giặt, Nhà Tắm, Bồn Rửa

148

Grit Chamber

Hố Lắng Cát

149

Ground Water

Nước Dưới Đất, Nước Ngầm 

150

Handle/Handling 

Sử Dụng, Xử Lý

151

Hardness

Độ Cứng

152

Hazardous Waste 

Chất Thải Nguy Hại 

153

Headloss

Tổn Thất Áp Lực

154

Heat Drying 

Làm Khô Bằng Nhiệt

155

Heating

Gia Nhiệt 

156

Humus

Mùn

157

Hydraulic Loading Rate

Tải Trọng Thủy Lực

158

Hydraulic Retention Time (Hrt)

Thời Gian Lưu Thủy Lực

159

Hydroelectric Power 

Thủy Điện 

160

Impermeable Layer 

Lớp Không Thấm, Lớp Chống Thấm 

161

Impingement Separator 

Tách Bằng Sục Khí 

162

Incineration 

Đốt, Thiêu Đốt 

163

Index 

Chỉ Số

164

Indicator 

Chỉ Thị 

165

Industrial Hygiene

Vệ Sinh Công Nghiệp 

166

Industrial Safety 

An Toàn Công Nghiệp 

167

Industrial Wastewater

Nước Thải Công Nghiệp 

168

Inffluent 

Dòng Vào, Đầu Vào [Hệ Xử Lý] 

169

Infiltration

Thấm, Lọc 

170

Injection Well 

Giếng Phun 

171

Insulation

Bảo Ôn

172

Intense/Intensive

Cường Độ, Tăng Cường, Thâm Canh

173

Ion Exchange 

Trao Đổi Ion 

174

Irrigation 

Tưới 

175

Irrigation Water

Nước Tưới 

176

Isolation 

Tách, Cô Lập

177

Labor Protection 

Bảo Hộ Lao Động 

178

Lake

Hồ 

179

Land Disposal 

Thải Bỏ Vào Đất 

180

Land Reclamation 

Phục Hồi Đất  

181

Land Use

Sử Dụng Đất

182

Landfill 

Chôn Lấp 

183

Law 

Luật, Bộ Luật

184

Leaching 

Rò Rỉ, Thấm 

185

Leachate

Nước Rỉ [Bãi Rác]

186

Lead 

Chì 

187

Stagnent Water = Standing Water 

Nước Tù Đọng 

188

Liquefaction 

Hoá Lỏng 

189

Livestock Water

Nước Chăn Nuôi 

190

Loading

Tải Lượng

191

Loading Rate

Tải Trọng

192

Magnetic Saperator 

Thiết Bị Tách Bằng Từ 

193

Maximum Contaminant Level (Mcl). 

Nồng Độ Ô Nhiễm Tối Đa 

194

Metabolism

Trao Đổi Chất

195

Microbial Metabolism 

Trao Đổi Chất Vi Sinh Vật

196

Microorganisms 

Vi Sinh Vật 

197

Mist 

Sương 

198

Municipal

(Thuộc Về) Đô Thị 

199

Municipality

Chính Quyền Đô Thị

200

Municipal Wastewater

Nước Thải Đô Thị

201

Municipal Solid Waste (Msw)

Chất Thải Rắn Đô Thị

202

Natural Resourses

Tài Nguyên Thiên Nhiên – 

203

Noise Control 

Kiểm Soát Tiếng Ồn 

204

Non-Point Source (Nps) 

Nguồn Phân Tán, Nguồn Không Điểm 

205

Occupation Health 

Sức Khoẻ Nghề Nghiệp 

206

Ocean

Đại Dương 

207

Osmosis 

Thẩm Thấu 

208

Out Let

Dòng Ra 

209

Outfall

Điểm Thải 

210

Oxidation

(Sự, Quá Trình) Oxy Hóa

211

Oxygen Demand

Nhu Cầu Oxy 

212

Ozone 

Ozon 

213

Package-Bed Scrubber 

Tháp Phun Có Lớp Đệm Cố Định 

214

Particle Size 

Kích Thước Hạt, Cỡ Hạt 

215

Particulate 

Hạt Rắn 

216

Particulate Matter, Dust

Chất Rắn, Bụi 

217

Peak Flow 

Lưu Lượng Cực Đại Hay Cực Tiểu 

218

Per Capita

Tính Trên Đầu Người 

219

Permeability

Độ Thấm 

220

Physico-Chemical Treatment Processes

Các Quá Trình Xử Lý Hóa Lý

221

Plate Scrubber 

Tháp Rửa Khí Dùng Đĩa 

222

Point Source

Nguồn Điểm 

223

Poison

Sự Nhiễm Độc, Chất Độc 

224

Pond Treatment Process

Quá Trình Xử Lý Bằng Hồ 

225

Population

Quần Thể [Sinh Thái], Dân Số

226

Population Equivalent (P.E)

Số Dân Tương Đương

227

Porosity

Độ Xốp 

228

Potable Water 

Nước Uống 

229

Precipitate

Kết Tủa 

230

Precipitation 

Kết Tủa, Sa Lắng 

231

Preservation 

Bảo Quản 

232

Pollution Prevention 

Ngăn Ngừa Ô Nhiễm

233

Primary Wastewater Treatment 

Xử Lý Nước Thải Sơ Cấp 

234

Process Modification 

Cải Tiến Quá Trình

235

Public Health 

Sức Khoẻ Cộng Đồng

236

Public Supply

Cấp Nước Công Cộng 

237

Public Water Use

Sử Dụng Nước Cấp Công Cộng 

238

Pyrolysis 

Nhiệt Phân 

239

Radioactive Waste

Chất Thải Phóng Xạ 

240

Radioactive 

Có Hoạt Tính Phóng Xạ 

241

Rating Curve

Đường Cong Xếp Hạng

242

Reactor 

Thiết Bị Phản Ứng , Bể Phản Ứng

243

Recharge  

Bổ Sung 

244

Recovery 

Thu Hồi

245

Recycled Water

Nước Tận Dụng Lại

246

Remove/Removal 

Loại, Tách, Xử Lý

247

Reservoir

Hồ Chứa

248

Residential Solidwaste 

Chất Thải Rắn Từ Khu Dân Cư

249

Return Flow

Dòng/Lưu Lượng Tuần Hoàn

250

Reuse 

Tái Sử Dụng 

251

Reverse Osmosis (Ro)

Thẩm Thấu Ngược

252

Risk

Rủi Ro, Nguy Cơ 

253

Risk Assessment

Đánh Giá Rủi Ro

254

Rotating Biological Contactor (Rbc) 

Bộ Quay Tiếp Xúc, Thiết Bị Xử Lý Sinh Học Kiểu Quay

255

Runoff 

Nước Chảy Tràn Bề Mặt 

256

Saline Water

Nước Mặn 

257

Sampling 

Lấy Mẫu 

258

Sand

Cát 

259

Sanitary Lanfill 

Bãi Chôn Lấp Hợp Vệ Sinh 

260

Screen   

Chắn Rác 

261

Scum

Áng 

262

Secondary Wastewater Treatment

Xử Lý Nước Thải Bậc 2 

263

Sediment 

Cặn Lắng, Trầm Tích

264

Sedimentation 

(Sự, Quá Trình) Lắng

265

Sedimentation Tank/Settling Tank  

Bể Lắng 

266

Septic Tank 

Bể Tự Hoại 

267

Settling Chamber 

Buồng Lắng 

268

Sewage Treatment Plant 

Nhà Máy Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt 

269

Shortage 

Sự Thiếu Hụt  

270

Silt 

Đât Bùn 

271

Sludge 

Bùn Hữu Cơ (Từ Xử Lý Nước Thải)

272

Smoke 

Khói

273

Smog 

Sương Khói

274

Solidification 

Đóng Rắn 

275

Solute 

Chất Tan 

276

Solution 

Dung Dịch 

277

Solvent 

Dung Môi 

278

Sorting 

Phân Loại 

279

Source 

Nguồn 

280

Source Control 

Kiểm Soát Nguồn Thải 

281

Specific Conductance

Độ Dẫn Riêng 

282

Spray Irrigation

Tưới Phun 

283

Stabilize/Stabilization

Ổn Định 

284

Standard

Tiêu Chuẩn 

285

Storage 

Lưu Trữ 

286

Storage Container 

Thùng Chứa Rác 

287

Storm Sewer 

Cống Dẫn Nước Bề Mặt 

288

Stream 

Dòng Chảy 

289

Structure

Cấu Trúc 

290

Suppression

Bít Kín 

291

Surface Tension

Ứng Suất Bề Mặt, Sức Căng Bề Mặt 

292

Surface Water

Nước Mặt 

293

Suspended Solids

Chất Rắn Lơ Lửng 

294

Technology

Công Nghệ 

295

Temperature

Nhiệt Độ 

296

Thermal Destruction 

Phân Hủy Nhiệt 

297

Thermoelectric Power 

Nhà Máy Nhiệt Điện 

298

Thickening 

Làm Đặc, Tách Nước 

299

Toxic

Độc 

300

Transfer Operation 

Vận Chuyển 

301

Transmissibility (Ground Water) 

Khả Năng Vận Chuyển Nước (Đối Với Nước Ngầm) 

302

Transpiration 

Thoát Hơi Nước 

303

Treatment 

Xử Lý 

304

Treatment Method 

Phương Pháp Xử Lý 

305

Treatment Plant 

Nhà Máy / Trạm / Xưởng Xử Lý

306

Treatment System

Hệ Thống Xử Lý 

307

Trickling Filter 

Lọc Sinh Học Nhỏ Giọt

308

Turbidity 

Độ Đục 

309

Ultraviolet Light (Uv)

Tia Cực Tím, Tia Tử Ngoại 

310

Urban

(Thuộc Về) Đô Thị 

311

Urban Solid Waste 

Chất Thải Rắn Đô Thị 

312

Ventilation 

Thông Gió 

313

Venturi Scrubber 

Tháp Phun Tốc Độ Cao

314

Vibrate/Vibration 

Rung, Dao Động

315

Wastewater 

Nước Thải 

316

Water Cycle, Hydrologic Cycle

Chu Trình Nước 

317

Water Quality 

Chất Lượng Nước

318

Water Quality Index (Wqi)

Chỉ Số Chất Lượng Nước

319

Water Resources

Tài Nguyên Nước

320

Water Use

Sử Dụng Nước 

321

Well 

Giếng 

322

Wet Oxidation 

Oxy Hoá 

323

Wet Scrubber 

Tháp Rửa Khí Kiểu Ướt 

324

Yield 

Hiệu Quả, Hệ Số Sinh 

Hệ thống xử lý nước thải của Envico 

Sơ đồ xử lý nước thải Envico

Hình 2: Sơ đồ công nghệ hệ thống xử nước thải Envico

Thuyết minh sơ đồ:

Bể điều hòa (T01):

  • Điều hòa lưu lượng và nồng độ nước thải.
  • Giảm kích thước thiết bị và khắc phục vấn đề vận hành.
  • Nâng cao hiệu quả xử lý.

Bộ trộn siêu tốc (T02):

  • Châm hóa chất chỉnh pH, PAC và Polimer.
  • Hỗ trợ quá trình tạo bông.

Bể lắng hóa lý (T03):

  • Lắng cặn bùn.
  • Dẫn nước trong đến bể thiếu khí.

Bể thiếu khí (T04):

  • Khử nitrat thành nitơ.
  • Xử lý Nitơ và Phospho.

Bể hiếu khí + MBR (T05):

  • Xử lý chất hữu cơ.
  • Khử nito và nitrat hóa.
  • Lọc tách pha nước thải và bùn.

Bể khử trùng (T06):

  • Loại bỏ vi sinh vật gây bệnh.

Bể chứa bùn (T07):

  • Phân hủy và nén bùn.

Trên đây là giải thích thuật ngữ xử lý nước thải trong tiếng anh là gì? của Envico, ngoài ra chúng tôi còn cung cấp thêm bảng thuật ngữ khoa học chuyên ngành xử lý nước thải và môi trường thông dụng.Mong rằng bài viết này sẽ giúp các bạn đọc một phần nhỏ nào đó trong việc tìm hiểu các kiến thức về tiếng anh chuyên ngành.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ENVICO

Địa chỉ : Lầu 3, Indochina Tower, 4 Nguyễn Đình Chiểu, P. ĐaKao, Quận 1, Tp. HCM

Hotline: 0909 794 445 (Mr.Huy)

Điện thoại : (028) 66 797 205

E-mail : admin@envico.vn

Website : Congnghemoitruong.net

Fanpage : Công ty xử lý nước thải Đồng Nai – Envico

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0909 79 44 45
Liên hệ