Làm thế nào để xử lý hiệu quả nước thải thuộc da? Có những phương pháp xử lý nào phù hợp cho từng loại hình nhà máy thuộc da? Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu những vấn đề trên, cung cấp cái nhìn toàn diện về xử lý nước thải thuộc da, góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và phát triển ngành công nghiệp thuộc da bền vững.
Nguồn gốc phát sinh nước thải thuộc da
Hình 1: Nguồn gốc phát sinh nước thải thuộc da
Nước thải trong ngành thuộc da là một vấn đề môi trường nghiêm trọng do quy trình sản xuất da trải qua nhiều giai đoạn. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguồn gốc phát sinh nước thải trong từng giai đoạn:
- Giai đoạn bảo quản: Lượng muối NaCl khổng lồ được sử dụng để bảo quản da nguyên liệu, với khoảng 100 – 300 tấn muối cho mỗi tấn da.
- Giai đoạn hồi tươi: Nước thải chủ yếu chứa Na2CO3 và NaOCl, với độ pH dao động từ 7,5 đến 8. Nồng độ protein và chất bẩn cao, dễ phân hủy và thối rữa.
- Giai đoạn ngâm vôi và khử lông: Nước thải chứa nhiều muối NaCl, lông vụn, vôi, S2-, chất rắn lơ lửng, BOD, COD cao. Độ pH dao động trong khoảng từ 10 đến 12,5.
- Giai đoạn khử vôi và làm mềm da: Nước thải có hàm lượng hữu cơ cao và tính kiềm do sự hiện diện của amoni và amoniac.
- Giai đoạn làm xốp: Nước thải phát sinh mang tính axit.
- Giai đoạn thuộc da: Nước thải chứa hàm lượng Cr3+ cao, nồng độ axit cao, thuốc nhuộm và dầu mỡ động vật. Nước thải sau giai đoạn này thường có màu xanh đặc trưng.
Do đặc điểm phức tạp với nhiều thành phần độc hại và khó phân hủy, nước thải thuộc da được đánh giá là loại nước thải công nghiệp có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường cao.
Các giai đoạn xử lý nước thải thuộc da
Nước thải thuộc da là một vấn đề môi trường nghiêm trọng do quy trình sản xuất da trải qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn lại tạo ra nguồn nước thải với những đặc điểm riêng biệt. Để xử lý hiệu quả loại nước thải phức tạp này, quy trình thường được chia thành 4 giai đoạn chính:
Giai đoạn xử lý sơ bộ
Hình 2: Giai đoạn xử lý sơ bộ
Loại bỏ rác thải rắn có kích thước lớn như lông da, da vụn, mỡ hạt,… ra khỏi nước thải. Hệ thống song chắn và lưới chắn được thiết kế với các khe hở có kích thước phù hợp để đảm bảo hiệu quả loại bỏ rác thải. Rác thải thu gom được xử lý theo quy định về chất thải rắn. Cân bằng lưu lượng và chất lượng nước thải bằng bể điều hòa, đảm bảo hiệu quả xử lý ở các giai đoạn tiếp theo.
Giai đoạn xử lý lắng
Loại bỏ phần lớn cặn lơ lửng trong nước thải bằng bể lắng tĩnh hoặc bể lắng có sử dụng hóa chất keo tụ. Bùn lắng được chuyển đến bể xử lý cặn hoặc sân phơi bùn. Nước thải được đưa vào bể lắng tĩnh, cặn lơ lửng nặng hơn nước sẽ lắng xuống đáy bể. Nước thải sau lắng được dẫn qua các giai đoạn xử lý tiếp theo. Sử dụng hóa chất keo tụ để tạo bông các hạt cặn lơ lửng, giúp chúng lắng xuống nhanh hơn và hiệu quả hơn. Bùn lắng được thu gom và xử lý theo quy định.
Giai đoạn xử lý sinh học
Xử lý sinh học yếm khí phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải bằng vi sinh vật yếm khí trong bể tự hoại hoặc bể yếm khí chuyên dụng. Nhờ quá trình này, hàm lượng BOD trong nước thải giảm 78-82%. Xử lý sinh học hiếu khí tiếp tục phân hủy các chất hữu cơ còn sót lại bằng vi sinh vật hiếu khí trong bể hiếu khí. Nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải ra môi trường.
Giai đoạn xử lý bổ sung
Nước thải thuộc da thường có độ pH axit hoặc kiềm cao, ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật trong quá trình xử lý sinh học. Do đó, cần điều chỉnh độ pH về mức phù hợp (thường từ 6,5 đến 8,5) để đảm bảo hiệu quả xử lý. Sử dụng hóa chất như axit hoặc kiềm để điều chỉnh độ pH. Thêm vôi hoặc NaCO3 nếu hàm lượng kiềm trong nước thải không đủ cho quy trình xử lý yếm khí.
Phương pháp xử lý nước thải ngành thuộc da
Hiện nay, có nhiều phương pháp xử lý nước thải ngành thuộc da được áp dụng, bao gồm:
Phương pháp vật lý
Pháp xử lý nước thải vật lý ngành thuộc da được áp dụng như sau:
- Sàng lọc, lắng sơ cấp và điều hòa: Loại bỏ lông, mảnh da, chất rắn lơ lửng bằng các thiết bị sàng lọc, bể lắng và bể điều hòa.
- Màng lọc thô: Tách các phần chất rắn lớn, cặn bẩn trước khi đưa vào xử lý sinh học hoặc hóa học.
Hiệu quả xử lý của cả hai phương pháp này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: chất lượng nước thải, thiết kế hệ thống, vận hành và bảo trì. Cần theo dõi và kiểm soát chặt chẽ các thông số chất lượng nước thải để đảm bảo hiệu quả xử lý và tuân thủ quy định về môi trường.
Phương pháp hoá học
Hình 3: Phương pháp hoá học xử lý nước thải thuộc da
Pháp xử lý nước thải hóa học ngành thuộc da được áp dụng như sau:
- Kết tủa hóa học: Sử dụng hóa chất để kết tủa các kim loại nặng như crôm, niken,… ra khỏi nước thải.
- Oxy hóa lưu huỳnh: Loại bỏ các hợp chất lưu huỳnh độc hại bằng cách oxy hóa chúng thành sulfat.
Phương pháp sinh học
Pháp xử lý nước thải sinh học ngành thuộc da được áp dụng như sau:
- Quy trình bùn hoạt tính: Sử dụng vi sinh vật hiếu khí để phân hủy các chất hữu cơ trong nước thải. Quy trình này có thể kết hợp sục khí mở rộng để tăng cường oxy sinh học.
- Đệm bùn kỵ khí dòng chảy ngược (UASB): Tạo môi trường kỵ khí để vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất hữu cơ. Nước thải chảy ngược lên qua lớp bùn dạng hạt lơ lửng trong bể, các chất ô nhiễm được phân hủy và lớp bùn được tách ra.
- Kết hợp xử lý hiếu khí và kỵ khí: Sử dụng kết hợp cả hai phương pháp hiếu khí và kỵ khí để tăng hiệu quả xử lý nước thải.
Ngoài ra, một số phương pháp sinh học khác như sử dụng than hoạt tính, mương oxy hóa,… cũng có thể được áp dụng.
Kết luận
Việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải thuộc da tiên tiến, phù hợp với đặc điểm nguồn nước thải là giải pháp thiết yếu để bảo vệ môi trường và phát triển ngành da bền vững. Do đó, việc xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn là trách nhiệm và nghĩa vụ của mỗi doanh nghiệp thuộc da. Hãy liên hệ ngay với Envico để được tư vấn hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn nhất nhé.