Xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản

Nước thải chưa qua xử lý chứa nhiều chất hữu cơ, nitơ, photpho và hóa chất độc hại, có thể gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người. Bài viết này Envico sẽ chia sẻ các giải pháp hiện đại xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản, góp phần bảo vệ nguồn nước và phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững.

Quy trình xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản

Quy trình xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản bao gồm các bước sau:

  • Bể thu gom: Thu gom nước thải từ ao nuôi. Lắng cát và các chất rắn lơ lửng. Chuyển nước thải sang bể điều hòa.
  • Bể điều hòa: Điều hòa lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm trong nước thải. Sử dụng máy thổi khí và thiết bị khuấy để giảm thiểu quá trình kỵ khí và giải phóng lượng chlorine dư thừa.
  • Bể keo tụ: Thêm hỗn hợp PAC và Polyme để tạo bông. Các chất keo tụ lơ lửng kết dính thành cặn bông lớn. Cặn bông lắng xuống đáy bể. Nước thải chảy qua bể tuyển nổi.
  • Bể tuyển nổi: Hòa trộn nước và không khí. Tạo bọt khí chứa dầu mỡ và chất rắn. Hệ thống gạt đưa bọt khí về bể chứa bùn. Nước thải được đưa đến bể kỵ khí.
  • Bể kỵ khí: Xử lý sinh học nước thải có nồng độ cao trong lớp bùn kỵ khí. Chất hữu cơ được thủy phân thành chất vô cơ hoặc khí Biogas.
  • Bể sinh học hiếu khí: Nước thải từ bể kỵ khí tiếp tục được xử lý để đảm bảo vi sinh vật sống và phát triển. Thực hiện quá trình oxy hóa khử Nito, Photpho, BOD. Nước thải được chuyển đến bể lắng.
  • Bể lắng: Lắng các chất rắn còn sót lại xuống đáy bể. Nước thải tiếp tục chảy đến bể khử trùng.
  • Bể khử trùng: Thêm hóa chất khử trùng để tiêu diệt vi khuẩn, nấm, vi sinh vật. Oxy hóa các chất hữu cơ trong nước thải. Nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 11:2015/BTNMT trước khi thải ra môi trường.

Các công nghệ thường sử dụng để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản

cong nghe xu ly nuoc thai nuoi trong thuy san 1

 

Hình 1: Các công nghệ thường sử dụng để xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản

Ngành chế biến thủy sản thải ra lượng nước thải khổng lồ với nhiều chất ô nhiễm, đòi hỏi cần có các công nghệ xử lý hiệu quả để bảo vệ môi trường. Một số công nghệ phổ biến bao gồm:

  • Phương pháp cơ học: Loại bỏ rác thải, cặn bã, kết tụ các hạt keo, lắng tách bùn, lọc nước.
  • Phương pháp hóa học: Khử trùng nước thải bằng Ozone, tia UV hoặc Chlorine.
  • Phương pháp sinh học: Sử dụng vi sinh vật hiếu khí hoặc kị khí để phân hủy chất hữu cơ, bao gồm UASB, MBR, AAO, SBR.
  • Phương pháp xử lý bùn thải: Cô đặc, phân hủy, phơi khô, ép hoặc ly tâm bùn thải.

Lựa chọn công nghệ phù hợp phụ thuộc vào lưu lượng, nồng độ ô nhiễm, điều kiện kinh tế. Kết hợp các phương pháp và quản lý chặt chẽ nguồn nước thải góp phần bảo vệ môi trường hiệu quả.

Quy chuẩn xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản

quy chuan nuoc thai nuoi trong thuy san 1

Hình 2: Quy chuẩn xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản

Quy chuẩn nước thải nuôi trồng thủy sản quy định các chỉ tiêu về chất lượng nước thải trước khi thải ra môi trường, nhằm bảo vệ môi trường và hệ thống nuôi. Bao gồm:

  • BOD5: ≤ 50 mg/l
  • COD: ≤ 100 mg/l
  • TSS: ≤ 150 NTU
  • Coliforms: Kiểm soát để đảm bảo an toàn
  • pH: 6,0 – 9,0
  • Nhiệt độ: ≤ 40°C
  • Oxy hòa tan: ≥ 4 mg/l
  • Màu sắc: ≤ 150 Pt-Co
  • Mùi: Không có mùi khó chịu

Việc tuân thủ quy chuẩn mang lại lợi ích cho môi trường, hệ thống nuôi và phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững.

Tính chất nước thải nuôi trồng thủy sản

Nước thải nuôi trồng thủy sản là một nguồn ô nhiễm môi trường đáng kể, với nhiều đặc điểm phức tạp cần được quan tâm. Dưới đây là một số tính chất chính của nước thải trong lĩnh vực này:

Tính chất nước nuôi tôm

Nước thải từ hoạt động nuôi tôm là một vấn đề môi trường đáng quan tâm do chứa nhiều chất ô nhiễm nguy hại. Nổi bật là hàm lượng cao Nitơ, Phốt pho và các hợp chất Carbonic, chất hữu cơ. Những chất này khi phân hủy sẽ làm giảm oxy trong nước, đồng thời gia tăng đáng kể các chỉ số COD, BOD, Sulfit hydrogen, Amoniac và Metan – những tác nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước.

Ngoài ra, bùn thải từ các khu vực nuôi tôm lân cận, nếu không được xử lý properly, cũng góp phần làm gia tăng thêm lượng chất ô nhiễm trong nước. Điều này dẫn đến hiện tượng eutrophication (phú dưỡng hóa) nguồn nước, gây mất cân bằng hệ sinh thái và ảnh hưởng tiêu cực đến các sinh vật thủy sinh.

Tính chất nước nuôi cá

Nước thải từ hoạt động nuôi cá là một vấn đề môi trường cần được quan tâm bởi tính chất phức tạp và khả năng gây ô nhiễm cao. Nguồn gốc chính của nước thải này là từ thức ăn dư thừa hòa tan trong nước. Cá chỉ hấp thụ khoảng 17% lượng thức ăn, phần còn lại (83%) sẽ phân hủy thành chất hữu cơ, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển mạnh, đặc biệt là các vi sinh vật gây bệnh.

Ngoài ra, phân cá và các chất rắc trong ao nuôi cũng góp phần làm tăng lượng chất hữu cơ (COD, BOD), nitơ (N) trong nước thải. Nồng độ cao các chất này có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng hóa nguồn nước tiếp nhận, gây ra tình trạng tảo nở hoa và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.

Khó khăn khi xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản

Việc xử lý nước thải nuôi trồng thủy sản đang gặp phải nhiều khó khăn do những đặc điểm phức tạp của nguồn nước thải này, cùng với sự thiếu hụt về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực có chuyên môn. Dưới đây là một số khó khăn chính:

Đặc điểm phức tạp của nước thải

dac diem phuc tap cua nuoc thai 1

Hình 3: Đặc điểm phức tạp của nước thải

Nước thải nuôi trồng thủy sản chứa nhiều chất hữu cơ, nitơ, photpho, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh,… với nồng độ cao và biến động theo thời gian. Tùy thuộc vào loại hình nuôi trồng, giai đoạn phát triển của thủy sản, điều kiện môi trường,… mà chất lượng nước thải có thể thay đổi đáng kể.

Một số chất trong nước thải như hóa chất, kháng sinh,… có khả năng phân hủy chậm, ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.

Thiếu hụt cơ sở hạ tầng

Nhiều cơ sở nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là các hộ nhỏ lẻ, chưa có hệ thống xử lý nước thải hoặc hệ thống xử lý còn hạn chế, không đáp ứng được yêu cầu về chất lượng nước thải.

Việc thiếu ao lắng, hồ điều hòa khiến cho nước thải không được xử lý sơ bộ trước khi đưa vào hệ thống xử lý chính, dẫn đến tình trạng quá tải và ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.

Kinh phí xử lý cao

Chi phí đầu tư cho hệ thống xử lý nước thải, đặc biệt là các hệ thống xử lý tiên tiến, thường cao, vượt quá khả năng của nhiều cơ sở nuôi trồng thủy sản. Chi phí vận hành và bảo trì hệ thống xử lý nước thải cũng là một gánh nặng lớn đối với các cơ sở nuôi trồng thủy sản, do phải sử dụng nhiều hóa chất, năng lượng,…

Công ty cổ phần công nghệ môi trường Envico

Môi trường Envico luôn đặt tiêu chí chất lượng dịch vụ lên hàng đầu, mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối. Hệ thống xử lý nước thải của chúng tôi được đông đảo các công trình trên cả nước tin dùng bởi những ưu điểm vượt trội sau:

Công nghệ tiên tiến:

Áp dụng các giải pháp xử lý nước thải phù hợp với từng nguồn nước và nhu cầu cụ thể của khách hàng. Sử dụng công nghệ hiện đại như SBR, AAO,… đảm bảo hiệu quả xử lý cao, thân thiện với môi trường.

Chi phí hợp lý:

Envico tối ưu hóa quy trình thiết kế, thi công, giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng. Cung cấp bảng báo giá chi tiết cho từng hạng mục, đảm bảo minh bạch trong chi tiêu.

Chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn:

Hệ thống xử lý nước thải của Envico được thiết kế để đảm bảo nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2012, an toàn cho môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Hóa chất chất lượng cao:

Envico sử dụng hóa chất uy tín, đảm bảo hiệu quả xử lý và an toàn cho người sử dụng. Tư vấn, hướng dẫn khách hàng cách sử dụng hóa chất đúng cách, tiết kiệm chi phí. Với đội ngũ kỹ sư dày dặn kinh nghiệm, tâm huyết cùng hệ thống máy móc hiện đại, Envico cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp xử lý nước thải hiệu quả, tiết kiệm và an toàn nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *