Nước cất là gì? Ứng dụng của nước cất 

Bạn có biết nước cất là gì không? Nước cất là loại nước được tạo ra qua quá trình chưng cất. Loại nước này siêu tinh khiết nên thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm khoa học, y tế và nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Tham khảo bài viết dưới đây cùng Envico nhé! 

Nước cất là gì?

Nước cất là gì trong cách hiểu đơn giản nhất? Đó là loại nước đã được làm sạch bằng phương pháp chưng cất – quá trình đun sôi nước để tạo thành hơi, sau đó làm lạnh để ngưng tụ hơi này trở lại thành dạng lỏng.

Nhờ đó, các tạp chất, khoáng chất và vi sinh vật bị loại bỏ gần như hoàn toàn, tạo ra nguồn nước có độ tinh khiết cao. Chính vì đặc tính này, nước cất thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y tế, phòng thí nghiệm, và sản xuất công nghiệp,…

Thành phần, tính chất của nước cất

Chính sự tinh khiết gần như tuyệt đối đã tạo nên giá trị khác biệt, khiến nước cất trở thành lựa chọn lý tưởng cho những yêu cầu khắt khe nhất. Cùng khám phá ngay thành phần và tính chất để hiểu rõ hơn nước cất là gì nhé! 

Thành phần của nước cất

Thành phần của nước cất là gì? Nước cất chủ yếu gồm H₂O tinh khiết, đã được loại bỏ hầu hết các tạp chất, bao gồm các ion kim loại như Na⁺, Ca²⁺ và các anion như Cl⁻, SO₄²⁻. Do đó, loại nước này không chứa khoáng chất hay các chất hòa tan thường có trong nước tự nhiên. 

Tính chất của nước cất

Nhằm mang đến cái nhìn rõ nét về nước cất là gì, Envico đã tổng hợp đầy đủ dữ liệu trong bảng dưới đây. Mời bạn tham khảo nhé!  

Loại

Tính chất 

Mô tả

Vật lý

Trạng thái & ngoại quan

Trong suốt, không màu, không mùi, không vị

 

Khối lượng riêng

~1,00 g/cm³ (ở 4 °C, 1 atm)

 

Điểm đông đặc

0 °C (áp suất khí quyển chuẩn)

 

Điểm sôi

100 °C (áp suất khí quyển chuẩn)

 

Độ dẫn điện

Rất thấp (gần như không dẫn điện) do thiếu ion tự do

 

pH

Gần 7; có thể giảm còn ~5,5–6 khi tiếp xúc lâu với không khí (hòa tan CO₂)

 

Độ nhớt

≈ 1 mPa·s (ở 20 °C)

 

Chiết suất

≈ 1,333 (ở 20 °C)

 

Nhiệt dung riêng

≈ 4,18 J·g⁻¹·K⁻¹

Hóa học

Tự phân ly (ion hóa)

2 H₂O ⇌ H₃O⁺ + OH⁻ (Kw = 1 × 10⁻¹⁴ ở 25 °C)

 

Với kim loại kiềm

2 Na + 2 H₂O → 2 NaOH + H₂↑

 

Với oxit bazơ

CaO + H₂O → Ca(OH)₂

 

Với oxit axit

CO₂ + H₂O → H₂CO₃; SO₂ + H₂O → H₂SO₃

 

Khả năng dung môi

Hòa tan tốt các chất ion (muối) và phân cực (đường, axit hữu cơ,…)

 

Độ ổn định

Ổn định với kim loại trơ, thủy tinh, nhựa; dễ nhiễm CO₂ hoặc vi sinh nếu không bảo quản kín

Phân loại nước cất

Khi tìm hiểu về nước cất là gì, nhiều người sẽ quan tâm đến việc phân loại nước cất. Bởi vì, mỗi loại sẽ sử dụng cho các nhu cầu thực tế khác nhau. Cùng Envico khám phá chi tiết dưới đây!

Nước cất một lần

Nước cất một lần là sản phẩm từ quá trình chưng cất đầu tiên, loại bỏ gần hết tạp chất, khoáng chất và vi sinh vật, nhưng vẫn có thể chứa một ít chất hòa tan. Do đó, loại nước này thích hợp cho các ứng dụng không yêu cầu độ tinh khiết cao, như pha loãng hóa chất, làm mát thiết bị hoặc dùng để châm bình ắc – quy.

Nước cất hai lần

Nước cất hai lần được sản xuất bằng cách chưng cất lần thứ hai từ nước cất một lần, giúp loại bỏ triệt để các ion và tạp chất hữu cơ còn sót lại. Nhờ độ tinh khiết vượt trội, loại nước này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, chẳng hạn như pha chế dược phẩm, sử dụng trong thiết bị y tế hoặc làm dung môi cho các thí nghiệm hóa học.

Nước cất ba lần

Sau ba lần chưng cất liên tiếp, nước đạt đến độ tinh khiết gần như tuyệt đối, hầu như không còn chất hòa tan hay vi sinh vật. Loại nước này được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu điều kiện môi trường vô trùng tuyệt đối như sản xuất vi mạch điện tử, nghiên cứu khoa học chuyên sâu hoặc chuẩn bị mẫu trong phân tích cực kỳ nhạy. 

Ngoài cách phân loại theo số lần chưng cất, nước cất còn được đánh giá dựa trên các chỉ số như TDS (tổng chất rắn hòa tan), độ dẫn điện và pH. Các tiêu chí này có thể phản ánh mức độ tinh khiết và giúp xác định loại nước phù hợp với từng mục đích sử dụng, từ công nghiệp đến y tế và nghiên cứu.

Quá trình chưng cất

Để hiểu rõ hơn về cách nước cất nó được tạo ra như thế nào, chúng ta có thể phân tích quá trình chưng cất thông qua từng giai đoạn cụ thể. Dưới đây là các bước chính trong quá trình chưng cất.

Đun sôi nước nguồn

Nước thô (bao gồm nước máy, nước giếng hoặc nước lọc) được đưa vào bình đun và đun nóng đến 100°C – nhiệt độ sôi của nước. Khi nước sôi, nó chuyển hóa thành hơi nước và bay lên, để lại các chất rắn hòa tan như muối khoáng, kim loại nặng cùng vi sinh vật không thể bay hơi ở đáy bình.

Dẫn hơi nước

Khi tìm hiểu quá trình chưng cất nước cất là gì, có thể thấy chúng phải trải qua quá trình dẫn hơi nước. Hơi nước tạo ra sẽ được dẫn qua một ống hoặc hệ thống dẫn hơi, thường ống dẫn này làm bằng thủy tinh hoặc thép không gỉ, giúp giữ độ tinh khiết. Giai đoạn này sẽ giúp hơi nước di chuyển liên tục, ngăn không cho các giọt nước chứa tạp chất bắn theo.

Ngưng tụ hơi nước

Khi đi qua bộ phận ngưng tụ (thường là một ống xoắn đặt trong môi trường làm mát bằng nước), hơi nước gặp lạnh và ngưng tụ lại thành nước lỏng. Nhiệt độ tại đây thường duy trì thấp hơn nhiều so với điểm sôi để giúp quá trình diễn ra nhanh và hiệu quả hơn.

Thu gom nước cất

Đây là giai đoạn cuối cùng trong quy trình chưng cất, hoàn tất quá trình tạo ra nước tinh khiết, qua đó giúp làm rõ khái niệm nước cất là gì.Nước sau khi ngưng tụ sẽ rơi xuống bình chứa riêng biệt, hoàn toàn tách biệt với nước gốc ban đầu. Nước này chính là nước cất tinh khiết, không còn chứa khoáng chất, ion kim loại, chất hữu cơ hay vi sinh vật.

Quá trình này loại bỏ hiệu quả các tạp chất như khoáng chất, kim loại nặng và vi sinh vật, tạo ra nước cất có độ tinh khiết cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng nước nghiêm ngặt.

nuoc cat la gi 1
Quá trình chưng cất nước cất

 

Ứng dụng của nước cất

Nhờ độ tinh khiết vượt trội, nước cất được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như y tế, công nghiệp và cả đời sống hàng ngày. Tùy thuộc vào yêu cầu về chất lượng mà mỗi loại nước cất sẽ phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến 

Trong y tế và phòng thí nghiệm

Vai trò nước cất là gì trong y tế? Loại nước tinh khiết này được sử dụng để pha thuốc tiêm, làm sạch dụng cụ y tế, rửa vết thương, cũng như vận hành các thiết bị như máy thở hay máy chạy thận. Trong phòng thí nghiệm, nước cất hỗ trợ pha chế dung dịch, làm dung môi cho phản ứng để đảm bảo kết quả thí nghiệm chính xác, không bị ảnh hưởng bởi tạp chất.

nuoc cat la gì 2
Ứng dụng của nước cất trong y tế

 

Trong công nghiệp và sản xuất

Trong lĩnh vực công nghiệp, nước cất được dùng để pha hóa chất, làm mát máy móc, điều chỉnh pH và làm sạch linh kiện điện tử. Ngoài ra, nước cất còn là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm, những ngành yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch và độ ổn định của nước.

Trong đời sống hàng ngày

Trong cuộc sống gia đình hiện đại, khi ìm hiểu nước cất là gì ta thấy được chúng ngày càng được tin dùng cho nhiều mục đích thiết thực như “người bạn đồng hành” của bàn ủi hơi nước, “bí quyết” cho máy tạo độ ẩm hoạt động bền bỉ, “dưỡng chất” cho bình ắc quy, hay thậm chí là một “trợ thủ” đắc lực trong việc chăm sóc làn da.

Một số câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số thắc mắc thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về nước cất là gì.

Nước cất có uống được không?

Nước cất hoàn toàn có thể uống được, bởi lẽ nó đã loại bỏ vi khuẩn và các hóa chất độc hại. Thế nhưng, vì sự “tinh khiết” đến mức không còn khoáng chất tự nhiên, nước cất không phải là lựa chọn lý tưởng để thay thế nước uống hàng ngày trong thời gian dài.

Cách bảo quản nước cất? 

Để giữ cho nước cất luôn tinh khiết, hãy bảo quản trong bình sạch, tốt nhất là bình thủy tinh hoặc nhựa chuyên dụng, đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Bạn cũng nên hạn chế tối đa việc mở nắp bình để ngăn ngừa tạp chất xâm nhập.

nuoc cat la gi 3
Bảo quản nước cất

Nước cất khác gì nước khoáng? 

Điểm khác biệt cơ bản giữa nước cất và nước khoáng nằm ở thành phần: nước cất tinh khiết không mang theo bất kỳ khoáng chất nào, trong khi nước khoáng lại được thiên nhiên ưu ái ban tặng những vi khoáng tự nhiên, vốn rất có lợi cho sức khỏe. Bởi vậy, nước cất thường được ứng dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật đòi hỏi độ tinh khiết cao, còn nước khoáng lại là lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu giải khát và bổ sung dưỡng chất hàng ngày.


Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn sẽ có cái nhìn rõ hơn về vai trò quan trọng của nước cất trong đời sống và sản xuất, đồng thời biết cách lựa chọn và sử dụng sao cho phù hợp. Envico sẽ không ngừng đồng hành, mang đến nhiều thông tin hữu ích để cùng bạn hướng tới những giải pháp bền vững, an toàn cho môi trường và sức khỏe.

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ENVICO

Địa chỉ: Lầu 3, Indochina Tower, 4 Nguyễn Đình Chiểu, P. ĐaKao, Quận 1, Tp. HCM

Hotline: 0909 79 44 45 (Mr.Huy)

Điện thoại: (028) 66 797 205

E-mail: admin@envico.vn

Website: Congnghemoitruong.net 

Fanpage : Môi trường Envico

Kiểm duyệt nội dung: Kỹ Sư Lê Ánh Hồng

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0909 79 44 45
Liên hệ