Bảo trì hệ thống xử lý nước thải định kỳ tối ưu chi phí

Bảo trì hệ thống xử lý nước thải đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả của các hệ thống xử lý nước. Việc thực hiện công tác bảo trì đúng định kỳ giúp ngăn chặn sự cố, giảm thiểu rủi ro về ô nhiễm môi trường và tối ưu hóa quá trình vận hành. Hiểu rõ tầm quan trọng của bảo trì hệ thống xử lý nước thải sẽ giúp các doanh nghiệp và nhà máy nâng cao năng lực xử lý, đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn về môi trường.

Bảo trì hệ thống xử lý nước thải là gì?

Bảo trì hệ thống xử lý nước thải gồm các hoạt động duy trì, kiểm tra, sửa chữa và nâng cấp thiết bị, nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả và đạt chuẩn xả thải. Có ba loại bảo trì chính:

  • Bảo trì phòng ngừa: Thực hiện định kỳ theo lịch, kiểm tra và thay thế các bộ phận hao mòn để ngăn ngừa sự cố trước khi xảy ra.
  • Bảo trì dự đoán: Theo dõi và phân tích tình trạng thiết bị bằng các công cụ, cảm biến để dự báo hỏng hóc, từ đó bảo trì đúng lúc, tránh lãng phí.

Bảo trì khắc phục: Sửa chữa khi thiết bị đã hỏng hoặc gặp trục trặc. Đây là phương pháp cần thiết nhưng nếu dùng nhiều sẽ tốn kém và gây gián đoạn hoạt động.

Tai sao can phai kiem tra bao tri he thong xu ly nuoc thai

Hình 1: Tại sao phải bảo trì hệ thống xử lý nước thải 

Các hạng mục cần bảo trì hệ thống xử lý nước thải

Quá trình bảo trì hệ thống cần được thực hiện trên nhiều hạng mục khác nhau, vì sau một thời gian vận hành, các thiết bị  có thể sẽ bị hao mòn ảnh hưởng đến hiệu suất xử lý.

Hạng mục

Nội dung công việc

Tầm quan trọng

Bảo trì hệ thống điện & điều khiển

– Kiểm tra bảng điều khiển, tủ điện: dòng điện, điện áp, nhiệt độ.
– Rà soát cầu dao, rơ le, aptomat.
– Kiểm tra dây dẫn, đấu nối.

– Vệ sinh bảng, tủ điện.

Đảm bảo an toàn, tránh chập cháy, giữ thiết bị điện hoạt động ổn định và bền bỉ.

Bảo dưỡng hệ thống đường ống

– Kiểm tra ống, mối nối, van, khóa nước: tình trạng ăn mòn, biến dạng.
– Vệ sinh định kỳ: loại bỏ cặn bẩn, rong rêu, tắc nghẽn.
– Xử lý rò rỉ, sửa chữa hoặc thay thế.
– Kiểm tra áp suất đường ống.

Đảm bảo dòng chảy thông suốt, không rò rỉ, duy trì áp suất phù hợp.

Bảo trì bơm nước thải

– Kiểm tra lưu lượng, cột áp, công suất, tiếng ồn.
– Kiểm tra cơ khí: động cơ, bạc đạn, cánh bơm, phớt.
– Vệ sinh, thay thế linh kiện hao mòn.

Đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả, bền bỉ, tránh hỏng hóc đột ngột.

Kiểm tra bơm định lượng hóa chất

– Kiểm tra độ chính xác, lưu lượng bơm.
– Kiểm tra cơ khí và các bộ phận tiếp xúc hóa chất.
– Vệ sinh, hiệu chỉnh lượng hóa chất theo biến động nước thải.

Đảm bảo hóa chất được bơm đúng liều lượng, tối ưu hiệu quả xử lý và tránh lãng phí.

Bảo dưỡng máy thổi khí

– Kiểm tra lưu lượng khí, áp suất, nhiệt độ, tiếng ồn.
– Kiểm tra cơ khí: động cơ, bạc đạn, cánh quạt.
– Vệ sinh, thay thế linh kiện hao mòn.

Duy trì cung cấp oxy ổn định cho quá trình xử lý sinh học, bảo vệ hệ vi sinh vật.

Vệ sinh hệ thống theo định kỳ

– Làm sạch bể xử lý: loại bỏ cặn bẩn, bùn lắng, rong rêu.
– Súc rửa, khử trùng các bể và thiết bị.

Ngăn ngừa tắc nghẽn, mùi hôi, vi khuẩn gây hại, giữ môi trường hoạt động sạch và an toàn.

Các bước thực hiện bảo trì hệ thống xử lý nước thải 

Dưới đây là các bước thực hiện chi tiết để quý khách tham khảo. Trong quá trình tìm hiểu, nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề cần giải đáp, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời.

Chuẩn bị và lập kế hoạch

  • Nắm vững sơ đồ công nghệ và vị trí từng thiết bị trong hệ thống.
  • Xác định mục tiêu bảo trì (duy trì chất lượng nước, phòng ngừa sự cố, kéo dài tuổi thọ thiết bị).
  • Lập lịch bảo trì định kỳ cho từng hạng mục theo khuyến cáo nhà sản xuất và thực tế vận hành.

Kiểm tra hệ thống điện, điều khiển

  • Đo và theo dõi các thông số điện áp, dòng điện, độ cách điện.
  • Vệ sinh tủ điện, thiết bị điều khiển; kiểm tra các mối nối, cầu chì, rơ-le.
  • Phát hiện sớm điểm nóng hoặc hư hỏng tiềm ẩn để xử lý kịp thời.

Bảo trì đường ống và bể chứa

  • Súc rửa, vệ sinh áp lực toàn bộ hệ thống đường ống và bể.
  • Kiểm tra, bảo dưỡng các loại van, khớp nối.
    Khắc phục kịp thời rò rỉ, nứt vỡ hoặc hư hỏng kết cấu bể.

Bảo trì máy bơm

  • Với bơm ly tâm, bơm chìm, bơm định lượng: vệ sinh định kỳ, tra dầu mỡ, kiểm tra vòng bi và phớt.
  • Đo cách điện và hiệu suất hoạt động; thay dầu theo chu kỳ.
  • Đảm bảo bơm vận hành êm, không rung lắc bất thường.

Bảo trì máy thổi khí

  • Kiểm tra áp suất vận hành và tình trạng lọc gió.
  • Vệ sinh, tra mỡ chịu nhiệt, thay dầu đúng thời gian quy định.
  • Đảm bảo máy hoạt động ổn định, cung cấp lượng khí đạt yêu cầu.

Vệ sinh hệ thống xử lý sinh học

  • Làm sạch hố ga, giỏ lọc rác, bể tách mỡ theo định kỳ.
  • Xả bùn, rửa bể xử lý, bể lắng để duy trì hiệu quả xử lý.

Giám sát vận hành hàng ngày

  • Theo dõi lưu lượng, áp suất, tiếng ồn và các thông số đầu ra.
  • Phát hiện và xử lý ngay các sự cố như kẹt rác, giảm lưu lượng, tiếng kêu lạ.

Ghi chép và lưu hồ sơ bảo trì

  • Lập nhật ký bảo dưỡng chi tiết cho từng thiết bị, từng lần thực hiện.
  • Lưu trữ hồ sơ để theo dõi hiệu quả và làm căn cứ cải tiến quy trình.

Đào tạo và nâng cao năng lực vận hành

  • Tổ chức huấn luyện định kỳ cho đội ngũ vận hành về kỹ thuật bảo trì và xử lý sự cố.Cập nhật kiến thức khi có thiết bị hoặc công nghệ mới.

Lưu ý: Các hạng mục bảo trì hệ thống xử lý nước thải và nội dung công việc chi tiết đã được Envico trình bày ở phần trên, bạn có thể xem lại để biết chi tiết.

kiem-tra-he-thong-tu-dien-kiem-tra-bao-tri-he-thong-xu-ly-nuoc-thai

Hình 2 : Kiểm tra hệ thống tụ điện 

Bao lâu nên bảo trì hệ thống xử lý nước thải 

Không có một “công thức chung” áp dụng cho tần suất bảo trì hệ thống xử lý nước thải (HTXLNT), vì điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố đặc thù của từng công trình. Để xây dựng lịch bảo trì tối ưu, cần đồng thời xem xét các yếu tố sau:

Loại hình và công nghệ xử lý

Mỗi loại nước thải (sinh hoạt, công nghiệp, y tế…) có thành phần ô nhiễm khác nhau, kéo theo yêu cầu bảo trì riêng. Công nghệ xử lý cũng ảnh hưởng trực tiếp: Aerotank, MBR, SBR, AAO… đều có thiết bị và quy trình vận hành đặc thù. Ví dụ: hệ thống MBR đòi hỏi bảo dưỡng màng lọc nghiêm ngặt để duy trì hiệu suất.

Công suất và lưu lượng vận hành

Hệ thống công suất lớn, vận hành liên tục 24/7 sẽ cần kiểm tra và bảo dưỡng với tần suất dày hơn để tránh quá tải và giảm rủi ro ngừng máy.

Tính chất nước thải đầu vào

Nước thải chứa nhiều chất hữu cơ, hóa chất độc hại hoặc có tính ăn mòn cao đòi hỏi biện pháp bảo trì chuyên biệt và kiểm tra thường xuyên hơn để bảo vệ thiết bị.

Khuyến cáo từ nhà sản xuất

Mỗi thiết bị (bơm, máy thổi khí, máy ép bùn, hệ thống điều khiển…) đều có hướng dẫn bảo trì riêng. Tuân thủ khuyến cáo này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và duy trì bảo hành.

Kinh nghiệm vận hành & dữ liệu lưu trữ

Trong quá trình sử dụng, đơn vị vận hành có thể tối ưu lịch bảo trì dựa trên dữ liệu thực tế: ghi nhận sự cố, mức độ hao mòn, các thông số vận hành. Đây là cơ sở quan trọng để điều chỉnh tần suất bảo trì hợp lý.

dich-vu-bao-tri-he-thong-xu-ly-nuoc-thai-envico

Hình 3: Dịch vụ bảo trì hệ thống xử lý nước thải Envico 

Chi phí bảo trì hệ thống 

Chi phí bảo trì hệ thống xử lý nước thải (HTXLNT) không có mức cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Quy mô và công suất hệ thống: Hệ thống công suất lớn, nhiều hạng mục thiết bị và vận hành liên tục sẽ cần bảo trì thường xuyên hơn, dẫn đến chi phí cao hơn so với hệ thống nhỏ.

  • Công nghệ xử lý: Các công nghệ phức tạp (MBR, SBR, AAO…) yêu cầu thiết bị chuyên dụng, phụ tùng đặc thù và quy trình bảo dưỡng nghiêm ngặt, làm chi phí tăng.

  • Tần suất bảo trì: Lịch bảo trì dày (hàng tháng) tốn chi phí cao hơn so với theo quý hoặc theo năm, nhưng giúp giảm rủi ro sự cố và gián đoạn vận hành.

  • Tình trạng hiện tại của hệ thống: Hệ thống đã xuống cấp hoặc bị bỏ bảo trì lâu ngày sẽ cần nhiều hạng mục sửa chữa, thay thế linh kiện hơn so với hệ thống được bảo dưỡng định kỳ.

  • Địa điểm và điều kiện vận hành: Vị trí xa hoặc môi trường khắc nghiệt (ẩm ướt, nhiều hóa chất ăn mòn) làm tăng chi phí nhân công, vận chuyển và vật tư.

Lưu ý: Ngay từ giai đoạn đầu tư, doanh nghiệp nên lựa chọn công nghệ và thiết bị phù hợp, đồng thời hợp tác với đơn vị uy tín ngay từ đầu để giảm nguy cơ hư hỏng và hạn chế tần suất bảo trì không cần thiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0909 79 44 45
Liên hệ