Xử lý nước thải trường học không còn là vấn đề nan giải. Với công nghệ hiện đại và đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, Envico đã và đang mang đến những giải pháp toàn diện, giúp các trường học xử lý nước thải hiệu quả, bảo vệ môi trường và đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng.
Quy trình xử lý nước thải trường học hiệu quả
Hình 1: Quy trình xử lý nước thải trường học hiệu quả
Quá trình xử lý nước thải tại trường học diễn ra qua nhiều giai đoạn. Đầu tiên, nước thải từ nhà vệ sinh và các khu vực khác được thu gom và đưa qua hầm tự hoại. Tại đây, các chất rắn nặng lắng xuống đáy, trong khi vi sinh vật yếm khí phân hủy các chất hữu cơ. Tiếp theo, nước thải được dẫn qua song chắn rác để loại bỏ các vật liệu lớn như giấy, túi nilon. Sau đó, bể tách dầu sẽ loại bỏ dầu mỡ từ khu vực nhà bếp.
Nước thải sau khi được xử lý sơ bộ sẽ được tập trung vào hồ thu gom. Tại đây, nước thải được đưa vào bể điều hòa để ổn định lưu lượng và nồng độ chất thải. Quá trình sục khí trong bể giúp ngăn ngừa hiện tượng lắng cặn và phân hủy kỵ khí.
Tiếp đến, nước thải được đưa vào bể MBBR. Đây là công đoạn quan trọng, sử dụng công nghệ màng sinh học để loại bỏ các chất hữu cơ còn lại. Vi sinh vật bám vào các vật liệu đệm trong bể, phân hủy chất hữu cơ và làm sạch nước.
Sau bể MBBR, nước thải sẽ đi qua bể lắng sinh học để loại bỏ bùn và các chất lơ lửng. Cuối cùng, nước thải được khử trùng bằng chlorine trước khi được thải ra môi trường. Quá trình xử lý này đảm bảo nước thải đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng môi trường.
Đặc điểm nước thải trường học
Lượng nước thải sinh hoạt trong các trường học phụ thuộc trực tiếp vào quy mô và số lượng người sử dụng. Thành phần chủ yếu của loại nước thải này là chất hữu cơ (chiếm khoảng 80-90%), bao gồm protein, hydratcarbon và chất béo.
Ngoài ra, còn có sự hiện diện của các chất vô cơ, vi sinh vật gây bệnh và các chất tẩy rửa. Nồng độ chất hữu cơ trong nước thải sinh hoạt thường khá cao, dao động từ 150-450 mg/l, gây ô nhiễm nghiêm trọng đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Đặc biệt, nguồn nước thải từ các khu vệ sinh chứa lượng lớn chất hữu cơ và vi khuẩn gây bệnh, tiềm ẩn nguy cơ lây lan dịch bệnh.
STT | Các chất thải trong nước | Mức độ ô nhiễm (mg/L) | Nguồn gây ô nhiễm điển hình | ||
Thấp | Trung bình | Nặng | |||
1 | Tổng chất rắn | 200 | 500 | 1000 | Vật liệu hữu cơ, vô cơ không hòa tan |
2 | Chất rắn hòa tan | 120 | 350 | 700 | Muối khoáng, chất hữu cơ hòa tan |
3 | Chất rắn không hòa tan | 8 | 150 | 300 | Cát, đất sét, các hạt rắn |
4 | Tổng chất rắn lơ lửng | 120 | 350 | 600 | Chất rắn không lắng xuống ngay |
5 | Chất rắn lắng | 4 | 8 | 12 | Cặn bẩn lắng xuống đáy |
6 | DO (Oxy hòa tan) | 0 | 0 | 0 | Sự phân hủy chất hữu cơ, quá trình hô hấp của sinh vật |
7 | Nito tổng | 25 | 50 | 85 | Phân bón, chất thải hữu cơ |
8 | Nito hữu cơ | 10 | 20 | 35 | Chất hữu cơ chứa nitơ |
9 | NH3 (Tính theo N) | 15 | 30 | 50 | Chất hữu cơ chứa nitơ |
10 | NO3 (Tính theo N) | 0.4 | 0.2 | 0.4 | Chất hữu cơ chứa nitơ |
11 | NO2 (Tính theo N) | 0 | 0.05 | 0.1 | Quá trình nitrat hóa không hoàn toàn |
12 | Clorua | 15 | 100 | 175 | Muối ăn, chất tẩy rửa |
13 | Độ kiềm | 5 | 100 | 200 | Muối cacbonat, bicarbonate |
14 | Chất béo | 0 | 20 | 40 | Chất thải từ nhà bếp, phòng thí nghiệm |
15 | Tổng photpho | 8 | 40 | Phân bón chất, tẩy rửa |
Quy chuẩn nước thải trường học
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xử lý nước thải trường học mới nhất, QCVN 14:2008/BTNMT, đã đưa ra những quy định chặt chẽ về giới hạn cho phép các chất ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt xả ra môi trường. Tuy nhiên, quy chuẩn này không áp dụng cho các trường hợp nước thải được đưa vào hệ thống xử lý tập trung.
Theo quy định, các cơ sở công cộng, doanh trại, cơ sở dịch vụ, khu dân cư, và các doanh nghiệp trực tiếp xả nước thải sinh hoạt ra môi trường đều phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này.
Loại hình cơ sở | Quy mô, diện tích sử dụng của cơ sở | Giá trị hệ số K |
Khách sạn, nhà nghỉ | Từ 50 phòng hoặc khách sạn được xếp hạng 3 sao trở lên | 1 |
Dưới 50 phòng | 1.2 | |
Trụ sở cơ quan, văn phòng, trường học, cơ sở nghiên cứu | Lớn hơn hoặc bằng 10.000m² | 1.0 |
Dưới 10.000m² | 1.2 | |
Cửa hàng bách hóa, siêu thị | Lớn hơn hoặc bằng 5.000m² | 1.0 |
Dưới 5.000m² | 1.2 | |
Chợ | Lớn hơn hoặc bằng 1.500m² | 1.0 |
Dưới 1.500m² | 1.2 | |
Nhà hàng ăn uống, cửa hàng thực phẩm | Lớn hơn hoặc bằng 500m² | 1.0 |
Dưới 500m² | 1.2 | |
Cơ sở sản xuất, doanh trại lực lượng vũ trang | Từ 500 người trở lên | 1.0 |
Dưới 500 người | 1.2 | |
Khu chung cư, khu dân cư | Từ 50 căn hộ trở lên | 1.0 |
Dưới 50 căn hộ | 1.2 |
Quy trình xây dựng hệ thống xử lý nước thải trường học
Quy trình này bao gồm nhiều giai đoạn liên kết chặt chẽ với nhau, nhằm đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn và bảo vệ môi trường.
Giai đoạn 1: Thu thập thông tin và khảo sát thực tế
Hình 2: Thu thập thông tin và khảo sát thực tế
Quá trình bắt đầu bằng việc thu thập thông tin chi tiết từ phía nhà trường về quy mô, lưu lượng nước thải, chất lượng nước đầu vào và các yêu cầu đặc biệt khác. Đồng thời, đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành khảo sát hiện trạng khu vực xây dựng để đánh giá điều kiện địa hình, kết cấu công trình và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thi công.
Giai đoạn 2: Lựa chọn công nghệ và thiết kế hệ thống
Dựa trên thông tin thu thập được, các chuyên gia sẽ phân tích và lựa chọn công nghệ xử lý nước thải phù hợp nhất, đảm bảo hiệu quả cao, chi phí hợp lý và thân thiện với môi trường. Tiếp theo, đội ngũ thiết kế sẽ xây dựng bản vẽ kỹ thuật chi tiết cho toàn bộ hệ thống, bao gồm các thiết bị, đường ống, bể chứa và các cấu kiện khác.
Giai đoạn 3: Thi công và lắp đặt
Sau khi hoàn thiện bản vẽ thiết kế, công tác thi công và lắp đặt sẽ được triển khai. Các thiết bị và vật liệu sẽ được lựa chọn và lắp đặt một cách chính xác, đảm bảo tuân thủ đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Trong quá trình thi công, việc giám sát chất lượng và tiến độ công việc luôn được đặt lên hàng đầu.
Giai đoạn 4: Vận hành thử nghiệm và bàn giao
Khi hệ thống đã hoàn thiện, giai đoạn vận hành thử nghiệm sẽ được tiến hành để kiểm tra hiệu suất hoạt động của toàn bộ hệ thống. Các thông số kỹ thuật như lưu lượng, nồng độ các chất ô nhiễm trong nước thải đầu ra sẽ được đo đạc và so sánh với các tiêu chuẩn quy định. Sau khi đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và đạt hiệu quả xử lý mong muốn, hệ thống sẽ được bàn giao cho nhà trường.
Giai đoạn 5: Bảo trì và vận hành
Để đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định và hiệu quả, việc bảo trì định kỳ là vô cùng quan trọng. Đội ngũ kỹ thuật sẽ thực hiện các công việc bảo dưỡng, thay thế linh kiện và kiểm tra hệ thống theo đúng lịch trình. Đồng thời, nhà trường cũng cần được đào tạo để vận hành và quản lý hệ thống một cách hiệu quả.
Tìm hiểu thêm: Những phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp mới nhất
Công ty xử lý nước thải sinh hoạt trường học uy tín Envico
Với kinh nghiệm dày dặn hơn 10 năm trong lĩnh vực xử lý nước thải, Envico tự hào mang đến những giải pháp hoàn hảo, đáp ứng mọi yêu cầu của các trường học. Chúng tôi cam kết mang đến một hệ thống xử lý nước thải không chỉ hiệu quả cao mà còn thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành.
Công nghệ tiên tiến, phù hợp mọi điều kiện
Hình 3: Công nghệ tiên tiến, phù hợp mọi điều kiện
Envico áp dụng công nghệ MBR (Membrane Bio-Reactor) tiên tiến, linh hoạt trong việc điều chỉnh để phù hợp với đặc tính và lưu lượng nước thải của từng trường học. Công nghệ này không chỉ đảm bảo chất lượng nước thải đầu ra đạt tiêu chuẩn quy định mà còn giúp tiết kiệm diện tích lắp đặt, giảm thiểu chi phí đầu tư và vận hành.
Ưu điểm vượt trội của hệ thống MBR
- Hiệu quả xử lý cao: MBR loại bỏ gần như hoàn toàn các chất hữu cơ, vi khuẩn, virus và các chất lơ lửng, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải.
- Không cần lọc và khử trùng: Với màng lọc siêu nhỏ, MBR có khả năng loại bỏ các hạt lơ lửng cực nhỏ, giúp giảm thiểu các công đoạn xử lý tiếp theo, tiết kiệm chi phí và năng lượng.
- Vận hành đơn giản: Hệ thống MBR được tự động hóa cao, dễ vận hành và quản lý, giúp giảm thiểu nhân lực và thời gian bảo trì.
- Tiết kiệm diện tích: So với các công nghệ truyền thống, MBR có kích thước nhỏ gọn, giúp tiết kiệm tối đa diện tích lắp đặt.
- Bền bỉ và ổn định: Hệ thống MBR có tuổi thọ cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài, đảm bảo hiệu quả xử lý lâu dài.
Hãy để Envico đồng hành cùng bạn xây dựng một môi trường học tập xanh – sạch – đẹp!
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG ENVICO
Địa chỉ: Lầu 3, Indochina Tower, 4 Nguyễn Đình Chiểu, P. ĐaKao, Quận 1, Tp. HCM
Hotline: 0909 794 445 (Mr.Huy)
Điện thoại: (028) 66 797 205
E-mail: admin@envico.vn
Website: Congnghemoitruong.net
Fanpage : Môi trường Envico